Thực đơn
Nhà Liêu Quân chủChấp chính Đông Đan Quốc | |||||||||||||||||||||||||
Chấp chính Bắc Liêu | |||||||||||||||||||||||||
Da Luật Niết Lý | |||||||||||||||||||||||||
Da Luật Bì Điệp | |||||||||||||||||||||||||
Da Luật Hài Lĩnh | |||||||||||||||||||||||||
Liêu Túc Tổ Da Luật Nậu Lý Tư | |||||||||||||||||||||||||
Liêu Ý Tổ Da Luật Tát Lạt Đức | |||||||||||||||||||||||||
Liêu Huyền Tổ Da Luật Quân Đức Thật | |||||||||||||||||||||||||
Liêu Đức Tổ Da Luật Tát Lạt Đích | |||||||||||||||||||||||||
Liêu Thái Tổ Da Luật A Bảo Cơ 872-907-916-926 | Minh vương Da Luật An Đoan ?-947-952 | ||||||||||||||||||||||||
Liêu Nghĩa Tông Da Luật Bội 899-926-930-937 | Nhân hoàng vương phi Tiêu thị ?-930-940 | Liêu Thái Tông Da Luật Đức Quang 902-927-947 | Liêu Chương Túc Đế Da Luật Lý Hồ 911-960 | □ | |||||||||||||||||||||
Liêu Thế Tông Da Luật Nguyễn 918-940-947-951 | Liêu Mục Tông Da Luật Cảnh 931-951-969 | □ | |||||||||||||||||||||||
Liêu Cảnh Tông Da Luật Hiền 948-969-982 | □ | ||||||||||||||||||||||||
Liêu Thánh Tông Da Luật Long Tự 971-982-1031 | □ | ||||||||||||||||||||||||
Liêu Hưng Tông Da Luật Tông Chân 1016-1031-1055 | Liêu Tự Nguyên Đế | ||||||||||||||||||||||||
Liêu Đạo Tông Da Luật Hồng Cơ 1032-1055-1101 | Nhân Thánh hoàng thái thúc Da Luật Hòa Lỗ Oát ?-1110 | □ | □ | ||||||||||||||||||||||
Liêu Thuận Tông Da Luật Tuấn 1057-1077 | Bắc Liêu Tuyên Tông Da Luật Thuần 1062-1122 | Bắc Liêu Đức phi Tiêu Thổ Hiền Nữ ?-1122 | Da Luật Truật Liệt ?-1123 | Tây Liêu Đức Tông Da Luật Đại Thạch 1087-1132-1134-1143 | Tây Liêu Cảm Thiên Hậu Tiêu Tháp Bất Yên ?-1143-1150 | ||||||||||||||||||||
Liêu Thiên Tộ Đế Da Luật Diên Hi 1075-1101-1125-1128 | Tây Liêu Nhân Tông Da Luật Di Liệt ?-1150-1163 | Tây Liêu Thừa Thiên Hậu Da Luật Phổ Tốc Hoàn ?-1163-1178 | |||||||||||||||||||||||
Da Luật Nhã Lý 1094-1123 | Tây Liêu Mạt Đế Da Luật Trực Lỗ Cổ ?-1178-1211-1213 | ||||||||||||||||||||||||
Khiết Đan và Liêu 916-1125 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Tên Hán | Tên Khiết Đan | Danh xưng thường dùng | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
Thái Tổ 太祖 | Đại Thánh Đại Minh Thần Liệt Thiên hoàng đế 大聖大明神烈天皇帝 | Ức 億 | A Bảo Cơ 阿保機 | Gia Luật A Bảo Cơ 耶律阿保機 | 27 tháng 2, 907-6 tháng 9, 926 | Thần Sách (神冊) 916-922 |
Thuần Khâm hoàng hậu 淳欽皇后 | Bình 平 | Nguyệt Lý Đóa 月里朵 | Thuật Luật Bình 述律平 | 6 tháng 9, 926-11 tháng 12, 927 | Thiên Hiển 926-927 | |
Thái Tông 太宗 | Hiếu Vũ Huệ Văn hoàng đế 孝武惠文皇帝 | Đức Quang 德光 | Nghiêu Cốt 堯骨 | Gia Luật Đức Quang 耶律德光 | 11 tháng 12, 927-15 tháng 5, 947 | Thiên Hiển 927-938 |
Thế Tông 世宗 | Hiếu Hòa Trang Hiến hoàng đế 孝和莊憲皇帝 | Nguyễn 阮 | Ngột Dục 兀欲 | Gia Luật Nguyễn 耶律阮 | 16 tháng 5, 947-7 tháng 10, 951 | Thiên Lộc (天祿) 947-951 |
Mục Tông 穆宗 | Hiếu An Kính Chính hoàng đế 孝安敬正皇帝 | Cảnh/Minh 璟/明 | Thuật Luật 述律 | Gia Luật Cảnh 耶律璟 | 11 tháng 10, 951-12 tháng 3, 969 | Ứng Lịch (應曆) 951-969 |
Cảnh Tông 景宗 | Hiếu Thành Khang Tĩnh hoàng đế 孝成康靖皇帝 | Hiền 賢 | Minh Ỷ 明扆 | Gia Luật Hiền 耶律賢 | 13 tháng 3, 969-13 tháng 10, 982 | Bảo Ninh (保寧) 969-979 |
Thánh Tông 聖宗 | Văn Vũ Đại Hiếu Tuyên hoàng đế 文武大孝宣皇帝 | Long Tự 隆緒 | Văn Thù Nô 文殊奴 | Gia Luật Long Tự 耶律隆緒 | 14 tháng 10, 982-25 tháng 6, 1031 | Thống Hòa (統和) 983-1012 |
Hưng Tông 興宗 | Thần Thánh Hiếu Chương hoàng đế 神聖孝章皇帝 | Tông Chân 宗真 | Chỉ Cốt 只骨 | Gia Luật Tông Chân 耶律宗真 | 25 tháng 6, 1031-28 tháng 8, 1055 | Cảnh Phúc (景福) 1031-1032 |
Đạo Tông 道宗 | Hiếu Văn hoàng đế 孝文皇帝 | Hồng Cơ/Hoằng Cơ 洪基/弘基 | Tra Lạt 查剌 | Gia Luật Hồng Cơ 耶律洪基 | 28 tháng 8, 1055-12 tháng 2, 1101 | Thanh Ninh (清寧) 1055-1064 Hàm Ung (咸雍) 1065-1074 |
Diên Hi 延禧 | A Quả 阿果 | Gia Luật Diên Hi 耶律延禧 | 12 tháng 2, 1101-26 tháng 3, 1125 | Càn Thống (乾統) 1101-1110 | ||
Bắc Liêu 1122-1123 | ||||||
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Tên Hán | Tên Khiết Đan | Danh xưng thường dùng | Thời gian tại vị | Niên hiệu |
Tuyên Tông 宣宗 | Hiếu Chương hoàng đế 孝章皇帝 | Thuần 淳 | Niết Lý 涅里 | Gia Luật Thuần 耶律淳 | 1122 | Kiến Phúc (建福) 1122 |
- | - | - | Phổ Hiền Nữ | Tiêu Phổ Hiền Nữ 蕭普賢女 | 1122 | Đức Hưng (德興) 1122 |
- | - | - | Nhã Lý | Gia Luật Nhã Lý 耶律雅里 | 1123 | Thần Lịch (神曆) 1123 |
- | - | - | Truật Liệt | Gia Luật Truật Liệt 耶律朮烈 | 1123 | Thần Lịch 1123 |
Tây Liêu 1132-1218 | ||||||
Miếu hiệu | Thụy hiệu | Danh xưng | Thời gian tại vị | Niên hiệu | ||
Đức Tông 德宗 | Thiên Hựu hoàng đế 天祐皇帝 | Gia Luật Đại Thạch 耶律大石 | 1132-1143 | Diên Khánh (延慶) 1132-1134 | ||
- | Cảm Thiên hoàng hậu 感天皇后 | Tiêu Tháp Bất Yên 蕭塔不煙 | 1144-1150 | Hàm Thanh (咸清) 1144-1150 | ||
Nhân Tông 仁宗 | Gia Luật Di Liệt 耶律夷列 | 1151-1163 | Thiệu Hưng (紹興) 1151-1163 | |||
- | Thừa Thiên hoàng hậu 承天皇后 | Gia Luật Phổ Tốc Hoàn 耶律普速完 | 1164-1178 | Sùng Phúc (崇福) 1164-1178 | ||
- | Gia Luật Trực Lỗ Cổ 耶律直魯古 | 1179-1211 | Thiên Hy (天禧) 1179-1211 | |||
- | Khuất Xuất Luật 屈出律 | 1211-1218 | - |
Thực đơn
Nhà Liêu Quân chủLiên quan
Nhà Nhà Tống Nhà Nguyễn Nhà Hán Nhà Minh Nhà Đường Nhà Thanh Nhà Trần Nhà Lý Nhà Tây SơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nhà Liêu http://www.britannica.com/EBchecked/topic/338833 http://images.gg-art.com/viewNews/index_b.php?news... http://id.loc.gov/authorities/subjects/sh85024064 http://www.apu.ac.jp/~yoshim/B4.pdf http://www.chiculture.net/1702/html/1702c15.html http://www.jstor.org/stable/1005570 http://www.jstor.org/stable/25066819 http://authority.ddbc.edu.tw/place/search.php?ml=%... http://authority.ddbc.edu.tw/place/search.php?ml=%... http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/...